🔍 Search: TAI NẠN GIAO THÔNG
🌟 TAI NẠN GIAO T… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
교통사고
(交通事故)
☆☆☆
Danh từ
-
1
자동차나 기차 등이 다른 교통 기관과 부딪치거나 사람을 치는 사고.
1 TAI NẠN GIAO THÔNG: Tai nạn xảy ra do tàu hoặc xe va chạm vào phương tiện giao thông khác hoặc đâm vào người khác.
-
1
자동차나 기차 등이 다른 교통 기관과 부딪치거나 사람을 치는 사고.